力場 [Lực Trường]

りきば
りょくば

Danh từ chung

trường lực

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょにはそのけるだけのちからがある。
Cô ấy có đủ sức mạnh để vượt qua hoàn cảnh đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 力場