劈く [Phách]
擘く [Bịch]
つんざく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Hán tự

Phách phá vỡ; xé; tách

Từ liên quan đến 劈く