Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
劇道
[Kịch Đạo]
げきどう
🔊
Danh từ chung
nghệ thuật kịch
Hán tự
劇
Kịch
kịch; vở kịch
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Từ liên quan đến 劇道
テアトル
nhà hát
劇
げき
kịch; vở kịch
演劇
えんげき
kịch; nhà hát; vở kịch
芝居
しばい
vở kịch; kịch