劇的 [Kịch Đích]

激的 [Kích Đích]

げきてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi na

kịch tính; cảm động

JP: 彼女かのじょいま名声めいせいるにいたったいきさつは劇的げきてきである。

VI: Câu chuyện về cách cô ấy đạt được danh tiếng hiện tại thật kịch tính.

Tính từ đuôi na

⚠️Khẩu ngữ

cực đoan

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

物価ぶっか劇的げきてきがった。
Giá cả đã tăng vọt.
かれ劇的げきてき成功せいこうはくした。
Anh ấy đã đạt được thành công ngoạn mục.
医学いがく劇的げきてき進歩しんぽげた。
Y học đã đạt được những tiến bộ đ dramatic.
今世紀こんせいきわりまでには、地球ちきゅう気温きおん劇的げきてき上昇じょうしょうしているだろう。
Đến cuối thế kỷ này, nhiệt độ trái đất sẽ tăng lên đáng kể.

Hán tự

Từ liên quan đến 劇的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 劇的
  • Cách đọc: げきてき
  • Loại từ: Tính từ đuôi な; trạng từ với 「に」
  • Ý nghĩa khái quát: mang tính kịch tính, ấn tượng mạnh; thay đổi đột biến

2. Ý nghĩa chính

劇的 diễn tả điều gì đó đầy kịch tính, ngoạn mục, gây ấn tượng mạnh; cũng dùng cho sự biến đổi rõ rệt, đột biến (ví dụ: 劇的に改善する cải thiện một cách ngoạn mục).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • ドラマチック: vay mượn từ tiếng Anh, sắc thái gần như 劇的 nhưng có vẻ văn phong hiện đại/tiêu dùng hơn.
  • 印象的: ấn tượng, nhưng không nhất thiết “ngoạn mục” hay “đảo ngược cục diện”.
  • 急激: thay đổi nhanh, nhấn mạnh tốc độ; 劇的 nhấn mạnh mức độ/ấn tượng.
  • 顕著: rõ rệt; sắc thái học thuật, trung tính hơn 劇的.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「劇的な変化/効果/勝利/逆転」, 「劇的に改善する/増加する」.
  • Văn phong: báo chí, bình luận thể thao, kinh doanh, nghiên cứu (khi nhấn mạnh mức độ).
  • Lưu ý: tránh lạm dụng trong văn bản học thuật nghiêm ngặt; có thể thay bằng 顕著・有意 nếu cần trung tính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ドラマチック Đồng nghĩa gần Kịch tính Văn phong hiện đại/quảng cáo
印象的 Gần nghĩa Ấn tượng Nhẹ hơn, trung tính
急激 Phân biệt Đột ngột, nhanh chóng Nhấn tốc độ hơn mức độ
顕著 Gần nghĩa Rõ rệt Học thuật, trung tính
漸進的/緩やか Đối nghĩa Dần dần / nhẹ nhàng Ngược lại với “kịch tính”
地味 Đối nghĩa (sắc thái) Giản dị, không nổi bật Trái ngược về ấn tượng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (kịch, rực mạnh) + (đích; hậu tố tính từ).
  • Ngữ pháp: 劇的なN, 劇的にV (dạng trạng từ).
  • Liên quan: 劇的効果, 劇的逆転, 劇的改善.

7. Bình luận mở rộng (AI)

劇的 hiệu quả khi bạn muốn người đọc cảm thấy “wow”. Tuy nhiên, trong báo cáo chuyên môn, hãy kiểm tra dữ liệu: nếu chỉ tăng 10–15% thì “顕著” có thể phù hợp hơn; còn nhảy vọt, đảo chiều mới đúng là 劇的.

8. Câu ví dụ

  • 新薬の投入で症状が劇的に改善した。
    Nhờ thuốc mới, triệu chứng đã cải thiện một cách ngoạn mục.
  • 終盤の劇的な逆転に観客が沸いた。
    Khán giả bùng nổ vì màn lội ngược dòng đầy kịch tính ở cuối trận.
  • 改革後、業務効率は劇的に向上した。
    Sau cải cách, hiệu suất công việc tăng lên rõ rệt.
  • 彼女の演技は劇的で、観る者を惹きつける。
    Diễn xuất của cô ấy đầy kịch tính, cuốn hút người xem.
  • 都市の景色は十年で劇的に変わった。
    Diện mạo thành phố đã thay đổi ngoạn mục trong 10 năm.
  • プレゼンは劇的な結末で締めくくられた。
    Bài thuyết trình kết thúc bằng một cái kết đầy kịch tính.
  • コスト削減により収益性が劇的に改善した。
    Nhờ cắt giảm chi phí, khả năng sinh lời cải thiện đáng kể.
  • 彼は一年で英語力を劇的に伸ばした。
    Anh ấy đã nâng trình tiếng Anh lên một cách ngoạn mục trong vòng một năm.
  • 外交関係は首脳会談を機に劇的に前進した。
    Quan hệ ngoại giao đã tiến triển mạnh mẽ sau hội đàm thượng đỉnh.
  • 小さな工夫がユーザー体験を劇的に変えることがある。
    Những cải tiến nhỏ đôi khi thay đổi trải nghiệm người dùng một cách ngoạn mục.
💡 Giải thích chi tiết về từ 劇的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?