1. Thông tin cơ bản
- Từ: 劇的
- Cách đọc: げきてき
- Loại từ: Tính từ đuôi な; trạng từ với 「に」
- Ý nghĩa khái quát: mang tính kịch tính, ấn tượng mạnh; thay đổi đột biến
2. Ý nghĩa chính
劇的 diễn tả điều gì đó đầy kịch tính, ngoạn mục, gây ấn tượng mạnh; cũng dùng cho sự biến đổi rõ rệt, đột biến (ví dụ: 劇的に改善する cải thiện một cách ngoạn mục).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- ドラマチック: vay mượn từ tiếng Anh, sắc thái gần như 劇的 nhưng có vẻ văn phong hiện đại/tiêu dùng hơn.
- 印象的: ấn tượng, nhưng không nhất thiết “ngoạn mục” hay “đảo ngược cục diện”.
- 急激: thay đổi nhanh, nhấn mạnh tốc độ; 劇的 nhấn mạnh mức độ/ấn tượng.
- 顕著: rõ rệt; sắc thái học thuật, trung tính hơn 劇的.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「劇的な変化/効果/勝利/逆転」, 「劇的に改善する/増加する」.
- Văn phong: báo chí, bình luận thể thao, kinh doanh, nghiên cứu (khi nhấn mạnh mức độ).
- Lưu ý: tránh lạm dụng trong văn bản học thuật nghiêm ngặt; có thể thay bằng 顕著・有意 nếu cần trung tính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ドラマチック |
Đồng nghĩa gần |
Kịch tính |
Văn phong hiện đại/quảng cáo |
| 印象的 |
Gần nghĩa |
Ấn tượng |
Nhẹ hơn, trung tính |
| 急激 |
Phân biệt |
Đột ngột, nhanh chóng |
Nhấn tốc độ hơn mức độ |
| 顕著 |
Gần nghĩa |
Rõ rệt |
Học thuật, trung tính |
| 漸進的/緩やか |
Đối nghĩa |
Dần dần / nhẹ nhàng |
Ngược lại với “kịch tính” |
| 地味 |
Đối nghĩa (sắc thái) |
Giản dị, không nổi bật |
Trái ngược về ấn tượng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 劇 (kịch, rực mạnh) + 的 (đích; hậu tố tính từ).
- Ngữ pháp: 劇的なN, 劇的にV (dạng trạng từ).
- Liên quan: 劇的効果, 劇的逆転, 劇的改善.
7. Bình luận mở rộng (AI)
劇的 hiệu quả khi bạn muốn người đọc cảm thấy “wow”. Tuy nhiên, trong báo cáo chuyên môn, hãy kiểm tra dữ liệu: nếu chỉ tăng 10–15% thì “顕著” có thể phù hợp hơn; còn nhảy vọt, đảo chiều mới đúng là 劇的.
8. Câu ví dụ
- 新薬の投入で症状が劇的に改善した。
Nhờ thuốc mới, triệu chứng đã cải thiện một cách ngoạn mục.
- 終盤の劇的な逆転に観客が沸いた。
Khán giả bùng nổ vì màn lội ngược dòng đầy kịch tính ở cuối trận.
- 改革後、業務効率は劇的に向上した。
Sau cải cách, hiệu suất công việc tăng lên rõ rệt.
- 彼女の演技は劇的で、観る者を惹きつける。
Diễn xuất của cô ấy đầy kịch tính, cuốn hút người xem.
- 都市の景色は十年で劇的に変わった。
Diện mạo thành phố đã thay đổi ngoạn mục trong 10 năm.
- プレゼンは劇的な結末で締めくくられた。
Bài thuyết trình kết thúc bằng một cái kết đầy kịch tính.
- コスト削減により収益性が劇的に改善した。
Nhờ cắt giảm chi phí, khả năng sinh lời cải thiện đáng kể.
- 彼は一年で英語力を劇的に伸ばした。
Anh ấy đã nâng trình tiếng Anh lên một cách ngoạn mục trong vòng một năm.
- 外交関係は首脳会談を機に劇的に前進した。
Quan hệ ngoại giao đã tiến triển mạnh mẽ sau hội đàm thượng đỉnh.
- 小さな工夫がユーザー体験を劇的に変えることがある。
Những cải tiến nhỏ đôi khi thay đổi trải nghiệm người dùng một cách ngoạn mục.