割り増し [Cát Tăng]
割増 [Cát Tăng]
割増し [Cát Tăng]
わりまし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phụ phí (phí, vé, v.v.); phí bảo hiểm; tiền thưởng; (sau một số) tăng phần mười

JP: 料金りょうきんはいくらでしたか。

VI: Phí phụ thu là bao nhiêu?

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Tăng tăng; thêm; gia tăng; đạt được; thăng tiến

Từ liên quan đến 割り増し