Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
副本
[Phó Bản]
複本
[Phức Bản]
ふくほん
🔊
Danh từ chung
bản sao; bản sao chép
Hán tự
副
Phó
phó-; trợ lý; phụ tá; bản sao
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
複
Phức
bản sao; kép; hợp chất; nhiều
Từ liên quan đến 副本
写し
うつし
bản sao; bản chép lại
副書
ふくしょ
bản sao; bản sao chép
コピー
sao chép; photocopy
デュプリケート
bản sao
デュープ
bản sao
デュープリケート
bản sao
写本
しゃほん
bản thảo; bản sao chép
複写
ふくしゃ
sao chép; nhân bản
謄本
とうほん
bản sao chứng nhận
Xem thêm