剥き身 [Bóc Thân]

すき身 [Thân]

剥身 [Bóc Thân]

剝き身 [剝 Thân]

剝身 [剝 Thân]

すきみ

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

lát thịt mỏng

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Từ cổ

cá muối sơ

Hán tự

Từ liên quan đến 剥き身