到来物 [Đáo Lai Vật]
とうらいもの

Danh từ chung

quà tặng (nhận từ ai đó)

Hán tự

Đáo đến; tiến hành; đạt được; đạt tới; dẫn đến
Lai đến; trở thành
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 到来物