利用者
[Lợi Dụng Giả]
りようしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
người dùng
JP: 私が関心があるのは車ではなくその利用者の方だ。
VI: Điều tôi quan tâm không phải là xe cộ mà là người sử dụng chúng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はその大学者から学ぶ機会をすべて利用した。
Anh ấy đã tận dụng mọi cơ hội để học hỏi từ nhà học giả đó.
技術者は自然を知ろうとするよりはむしろ利用しようとする。
Kỹ sư thường cố gắng khai thác tự nhiên hơn là hiểu biết về nó.
お困りの点がありましたら、利用者マニュアルをご参照ください。
Nếu bạn gặp khó khăn, vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng.
英日翻訳ソフトは利用者の使い方次第で翻訳結果を大きく改善出来ます。
Kết quả dịch của phần mềm dịch Anh-Nhật phụ thuộc nhiều vào cách sử dụng của người dùng.
多くの陰謀論者が、未検証な発言を利用してそれらを事実と主張する。
Nhiều người theo thuyết âm mưu sử dụng các phát ngôn chưa được kiểm chứng để tuyên bố chúng là sự thật.