1. Thông tin cơ bản
- Từ: 利子
- Cách đọc: りし
- Loại từ: Danh từ (kinh tế – tài chính)
- Mức JLPT tham khảo: N2–N1
- Độ phổ biến: Thông dụng trong tài chính, báo chí
- Cụm thường gặp: 利子が付く, 利子を払う, 利子を受け取る, 無利子, 有利子, 利子課税
2. Ý nghĩa chính
- Tiền lãi: khoản tiền phát sinh khi cho vay/gửi tiền hay từ trái phiếu, tính theo một tỷ lệ nhất định trên vốn gốc. Ví dụ: 預金の利子 (lãi tiền gửi), ローンの利子 (lãi khoản vay).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 利子 vs 利息(りそく): Gần như đồng nghĩa. Trong thực tế, ngân hàng hay dùng 利息 cho “tiền lãi” của tiền gửi/cho vay; 利子 thường thấy trong văn bản pháp lý/thuế (利子所得, 利子課税) và cách nói trung tính.
- 利子 vs 金利(きんり): 利子 là “số tiền lãi”; 金利 là “tỷ lệ lãi suất”. Ví dụ: 金利が上がる (lãi suất tăng) → 利子が増える (tiền lãi tăng).
- 単利 (đơn lãi) vs 複利 (lãi kép): cách tính lãi khác nhau tác động tới số 利子 nhận/trả.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngân hàng/đầu tư: 預金に利子が付く, 債券の利子を受け取る.
- Khoản vay/tiêu dùng: 利子を払う, 無利子ローン (vay không lãi), 有利子負債 (nợ có lãi).
- Thuế/tài chính công: 利子所得, 利子課税, 源泉徴収.
- Văn phong: trang trọng, kỹ thuật; trong hội thoại thường chuyển sang 金利 (tỷ lệ) hoặc 利息 (tiền lãi) tùy ngữ cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 利息(りそく) |
Đồng nghĩa gần |
Tiền lãi |
Phổ biến trong ngân hàng/đời sống |
| 金利(きんり) |
Liên quan |
Lãi suất |
Tỷ lệ phần trăm, không phải số tiền |
| 無利子 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Không lãi |
無利息 cũng dùng |
| 有利子 |
Đối lập |
Có lãi |
Thường đi với 負債/債務 |
| 複利 |
Liên quan |
Lãi kép |
Lãi nhập gốc |
| 単利 |
Liên quan |
Đơn lãi |
Tính lãi trên gốc ban đầu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 利 (lợi, ích) + 子 (tử, con)
- Ý hợp nghĩa: “phần lợi sinh ra” từ tiền gốc → tiền lãi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc hợp đồng, hãy phân biệt rõ 金利 (tỷ lệ) và tổng 利子 phải trả/nhận theo thời gian, cùng phương pháp tính (単利 hay 複利). Một thay đổi nhỏ ở 金利 có thể tạo ra chênh lệch lớn về 利子 trong dài hạn.
8. Câu ví dụ
- この定期預金には年0.5%の利子が付く。
Tiền gửi có kỳ hạn này có lãi 0,5%/năm.
- ローンの利子を毎月支払っている。
Tôi đang trả tiền lãi vay mỗi tháng.
- 債券の利子を受け取る日だ。
Hôm nay là ngày nhận tiền lãi trái phiếu.
- 金利が上がると支払う利子も増える。
Khi lãi suất tăng thì tiền lãi phải trả cũng tăng.
- 学生向けに無利子の奨学金がある。
Có học bổng cho sinh viên không tính lãi.
- この利子は源泉徴収の対象になる。
Khoản lãi này thuộc diện khấu trừ tại nguồn.
- 複利で運用すると受け取る利子が雪だるま式に増える。
Nếu vận dụng lãi kép, tiền lãi nhận được sẽ tăng như hiệu ứng quả cầu tuyết.
- 契約書に年間の総利子額が明記されている。
Trong hợp đồng ghi rõ tổng số tiền lãi hàng năm.
- 口座残高が少ないため利子はごくわずかだ。
Do số dư tài khoản ít nên tiền lãi rất ít.
- 銀行は預金者に利子を支払う義務がある。
Ngân hàng có nghĩa vụ trả tiền lãi cho người gửi.