別れ別れ [Biệt Biệt]
わかれわかれ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

Riêng biệt

Hán tự

Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt

Từ liên quan đến 別れ別れ