別
[Biệt]
べつ
べち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
Phân biệt; khác biệt
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
Riêng biệt; khác; thêm
JP: また別のときにチェスをしましょう。
VI: Hãy chơi cờ vào một dịp khác.
Danh từ chung
📝 thường là 別として
Ngoại lệ; loại trừ
🔗 別として
Danh từ dùng như hậu tố
Phân loại theo; xếp hạng theo
JP: これらの本を主題別に分類してください。
VI: Hãy phân loại những quyển sách này theo chủ đề.
🔗 男女別