Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
切開手術
[Thiết Khai Thủ Thuật]
せっかいしゅじゅつ
🔊
Danh từ chung
phẫu thuật mở
Hán tự
切
Thiết
cắt; sắc bén
開
Khai
mở; mở ra
手
Thủ
tay
術
Thuật
kỹ thuật; thủ thuật
Từ liên quan đến 切開手術
オペ
phẫu thuật
オペレーション
hoạt động
執刀
しっとう
phẫu thuật
外科手術
げかしゅじゅつ
phẫu thuật; thủ thuật phẫu thuật
手術
しゅじゅつ
phẫu thuật
施術
せじゅつ
điều trị