1. Thông tin cơ bản
- Từ: 切手
- Cách đọc: きって
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: bưu chính, sưu tầm tem
- Dạng đầy đủ: 郵便切手 (tem bưu chính)
2. Ý nghĩa chính
切手 là tem bưu chính dán lên thư/tài liệu để chứng nhận đã trả cước, cũng là đối tượng sưu tầm (記念切手, 特殊切手).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 郵便切手: cách nói đầy đủ; thường rút gọn còn 切手 trong hội thoại.
- 収入印紙: tem doanh thu (dùng cho chứng từ thuế, phí) – khác với tem bưu chính.
- スタンプ: con dấu mực; dễ nhầm do tiếng Anh “stamp”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 切手を貼る (dán), 切手を買う, 切手を集める, 切手が足りない, 切手を交換する.
- Collocation: 記念切手, 切手シート, 消印 (dấu hủy), 額面 (mệnh giá), 郵便局 (bưu điện).
- Ngữ cảnh: gửi thư, bưu kiện nhẹ, sưu tầm; kiểm tra đủ mệnh giá để tránh bị trả lại.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 郵便切手 |
Đồng nghĩa |
Tem bưu chính |
Tên đầy đủ, trang trọng |
| はがき |
Liên quan |
Bưu thiếp |
Có loại đã in sẵn mệnh giá |
| 封筒 |
Liên quan |
Phong bì |
Thường phải dán tem khi gửi |
| 収入印紙 |
Dễ nhầm |
Tem doanh thu |
Dùng cho chứng từ thuế/phí, không dùng gửi thư |
| 消印 |
Liên quan |
Dấu hủy tem |
Đóng lên tem khi gửi để vô hiệu tái sử dụng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 切 (きる・せつ: cắt) + 手 (て・しゅ: tay). Lịch sử: “miếng cắt ra” dùng như phiếu/tem; nay nghĩa chuyên biệt là tem bưu chính.
- Đọc đặc biệt: きって (âm kun + âm đặc hóa;促音 hóa).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Gửi thư ở Nhật vẫn phổ biến trong hành chính và quà tặng. Khi chọn 切手, để ý 額面 phù hợp kích thước/trọng lượng; thiếu mệnh giá có thể bị trả lại hoặc thu “cước thiếu”. Sưu tầm tem cũng là thú chơi có cộng đồng lớn với nhiều 記念切手 đẹp.
8. Câu ví dụ
- 手紙に切手を貼り忘れて戻ってきた。
Tôi quên dán tem nên thư bị gửi trả lại.
- 郵便局で84円の切手を買った。
Tôi mua tem 84 yên ở bưu điện.
- 祖父は切手を集めるのが趣味だ。
Ông tôi có thú sưu tầm tem.
- この切手シートは図柄が美しい。
Tờ tem này có họa tiết rất đẹp.
- 封筒の重さに対して切手が足りない。
So với trọng lượng phong bì thì tem không đủ mệnh giá.
- 記念切手は発売日にすぐ売り切れた。
Tem kỷ niệm bán hết ngay trong ngày phát hành.
- 切手の上に消印が押してある。
Trên con tem có đóng dấu hủy.
- 古い切手を新しい額面に交換した。
Tôi đổi tem cũ sang mệnh giá mới.
- はがきには既に切手が印刷されている。
Bưu thiếp đã in sẵn tem.
- 海外宛ての手紙には追加の切手が必要だ。
Gửi thư ra nước ngoài cần dán thêm tem.