Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
gãy; đứt; bị cắt; nứt; vỡ
JP: 二人の子供は綱が切れるまで引っ張りあった。
VI: Hai đứa trẻ đã kéo co cho đến khi sợi dây đứt.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị thương
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
mòn; bị mòn
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
vỡ; nổ; sụp đổ
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
mất tác dụng; ngừng hoạt động; chết máy
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
hết hạn (thời gian, v.v.); hết; đến hạn
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
hết (hàng, v.v.); cạn kiệt; sử dụng hết; bán hết; hết hàng
JP: ガソリンが切れかかっている。
VI: Xăng sắp hết.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị cắt đứt (ví dụ: mối quan hệ); chia tay; cắt đứt quan hệ; bị ngắt kết nối
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
cắt tốt; sắc bén
JP: このはさみは良く切れない。
VI: Cái kéo này cùn quá.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
sắc sảo; nhạy bén; thông minh; nhanh trí; có khả năng
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
thiếu; giảm dưới (một con số nhất định); phá (kỷ lục thời gian)
JP: 100メートル、10秒切れる?
VI: Bạn có thể chạy 100 mét dưới 10 giây không?
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
khô ráo
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
uốn cong; lệch hướng
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
xáo bài
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Khẩu ngữ
nổi giận; bùng nổ; mất bình tĩnh; nổi nóng
JP: あいつは、とうとう切れた。
VI: Cuối cùng thì thằng đó cũng nổi giận.
🔗 キレる
Động từ phụ trợĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau thể -masu của động từ
có thể làm hoàn toàn
JP: この氷は薄すぎて君の体を支えきれないだろう。
VI: Lớp băng này quá mỏng, có lẽ không thể chịu được trọng lượng của bạn.