切り盛り
[Thiết Thịnh]
切盛り [Thiết Thịnh]
切盛り [Thiết Thịnh]
きりもり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quản lý (nhà cửa, cửa hàng, v.v.); quản trị; điều hành
JP: 彼女は家事を切り盛りするだけでなく学校の先生もしている。
VI: Cô ấy không chỉ quản lý công việc nhà mà còn là giáo viên trường học.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cắt và phục vụ thức ăn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cắt và đắp (ví dụ: công trình đất)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
母は家事を切り盛りするのに忙しい。
Mẹ bận rộn với công việc nhà.
離婚して身一つで所帯を切り盛りしているのですから大変でしょう。
Ly hôn và tự mình quản lý gia đình thật là khó khăn.
夫婦二人三脚で、このお店を切り盛りしてきました。
Chúng tôi đã cùng nhau điều hành cửa hàng này như một cặp vợ chồng.