切りつける [Thiết]
斬りつける [Trảm]
切り付ける [Thiết Phó]
斬り付ける [Trảm Phó]
切付ける [Thiết Phó]
きりつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

chém; cắt

JP: かれ自分じぶん母親ははおやにナイフで殺人さつじん未遂みすい有罪ゆうざいになった。

VI: Anh ta đã bị kết án tội cố ý giết người khi dùng dao đâm mẹ mình.

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén
Trảm chém đầu; giết
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 切りつける