分かり
[Phân]
解り [Giải]
判り [Phán]
分り [Phân]
解り [Giải]
判り [Phán]
分り [Phân]
わかり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
hiểu biết; sự hiểu biết
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
分かる、分かる。
Tôi hiểu mà, tôi hiểu mà.
「分かった?」「ううん。分かんない」
"Bạn hiểu không?" "Không, tôi không hiểu."
分かったでしょう?
Bạn đã hiểu chưa?
分かった?
Hiểu chưa?
分かった!
Hiểu rồi!
分からないよ。
Tôi không hiểu.
分かりません。
Tôi không hiểu.
分かんない。
Tôi không hiểu.
分からない。
Không biết.
分かったわよ。
Tôi hiểu rồi.