出願人 [Xuất Nguyện Nhân]
しゅつがんにん

Danh từ chung

người nộp đơn

🔗 出願者

Hán tự

Xuất ra ngoài
Nguyện thỉnh cầu; mong muốn
Nhân người

Từ liên quan đến 出願人