出金 [Xuất Kim]
しゅっきん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

rút tiền; thanh toán; đóng góp; đầu tư; tài trợ

Hán tự

Xuất ra ngoài
Kim vàng

Từ liên quan đến 出金