出血 [Xuất Huyết]
しゅっけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

chảy máu; xuất huyết

JP: 2、3時間さんじかん出血しゅっけつつづきます。

VI: Máu sẽ chảy trong 2, 3 giờ.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

mất tiền; lỗ vốn; bán dưới giá vốn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

出血しゅっけつまりません。
Máu không ngừng chảy.
出血しゅっけつはじまりました。
Máu đã bắt đầu chảy.
出血しゅっけつまらないんです。
Máu không ngừng chảy.
出血しゅっけつはありますか。
Có chảy máu không?
出血しゅっけつがひどいのです。
Máu chảy rất nhiều.
性交せいこう出血しゅっけつがあります。
Tôi bị chảy máu khi quan hệ tình dục.
歯茎はぐきから出血しゅっけつをしています。
Nướu tôi đang chảy máu.
排便はいべんさい出血しゅっけつします。
Có chảy máu khi đại tiện.
ときどき不正ふせい出血しゅっけつがあります。
Đôi khi có chảy máu bất thường.
歯茎はぐきから出血しゅっけつしますか。
Nướu bạn có chảy máu không?

Hán tự

Xuất ra ngoài
Huyết máu

Từ liên quan đến 出血