出水 [Xuất Thủy]
しゅっすい
でみず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lũ lụt; ngập lụt

JP: 先週せんしゅうはげしい降雨こううのために出水しゅっすいした。

VI: Do mưa lớn tuần trước, lũ lụt đã xảy ra.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

出水しゅっすい被害ひがいは1000まんドルにたっしている。
Thiệt hại do lũ lụt đã lên tới 10 triệu đô la.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Thủy nước

Từ liên quan đến 出水