出刃 [Xuất Nhận]
でば
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

dao bếp lưỡi rộng (dùng để làm cá)

🔗 出刃包丁

Hán tự

Xuất ra ngoài
Nhận lưỡi dao; kiếm

Từ liên quan đến 出刃