処決 [Xứ Quyết]
しょけつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giải quyết; quyết định

Hán tự

Xứ xử lý; quản lý
Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm

Từ liên quan đến 処決