冷気
[Lãnh Khí]
れいき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
lạnh; lạnh lẽo; thời tiết lạnh; đợt lạnh; không khí lạnh
JP: 氷のような冷気が車内に忍び込んできた。
VI: Không khí lạnh như băng đã lẻn vào trong xe.