1. Thông tin cơ bản
- Từ: 冷え
- Cách đọc: ひえ
- Loại từ: Danh từ (danh hóa từ động từ 冷える)
- Nghĩa khái quát: Sự lạnh đi, cảm giác bị lạnh; tình trạng bị nhiễm lạnh
- Lĩnh vực: Sức khỏe đời sống, thời tiết, y học cổ truyền, gia đình
2. Ý nghĩa chính
- Cảm giác cơ thể bị lạnh (đặc biệt tay chân, bụng), hoặc trạng thái nhiệt độ cơ thể giảm.
- Hiện tượng không khí/lúc đêm “lạnh đi” nói chung. Trong thời tiết, mức mạnh hơn thường nói 冷え込み.
3. Phân biệt
- 冷える (tự động từ): Lạnh đi. 冷え là danh từ trạng thái/triệu chứng.
- 冷え込み: Lạnh sâu, rét đậm (mức độ mạnh hơn 冷え).
- 寒さ: “Cái lạnh” chung chung của thời tiết; 冷え thường nhấn mạnh cảm giác/cơ thể.
- 冷え性: Chứng dễ bị lạnh (thường ở tay chân), một thói quen cơ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 冷えを感じる/訴える(cảm thấy/bị lạnh)
- 体の/手足の/お腹の冷え(lạnh cơ thể/tay chân/bụng)
- 冷え対策/改善/予防(biện pháp/ch改善/phòng ngừa lạnh)
- 冷えが原因で〜/冷えに効く〜(vì lạnh; có tác dụng với lạnh)
- Thời tiết: 夜間の冷え、朝の冷えが厳しい
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 冷える |
Động từ gốc |
Lạnh đi |
Tự động từ |
| 冷え込み |
Từ liên quan |
Lạnh sâu, rét đậm |
Mạnh hơn 冷え |
| 冷やす |
Liên quan |
Làm lạnh |
Tha động từ |
| 冷え性 |
Liên quan |
Chứng dễ bị lạnh |
Triệu chứng cơ địa |
| 暖かさ/温かさ |
Đối nghĩa |
Độ ấm, ấm áp |
Trái nghĩa với 冷え |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 冷: On: レイ, Kun: つめたい/ひえる/ひやす – lạnh.
- Cấu tạo: Danh hóa dạng liên dụng (連用形) của 冷える → 冷え, trở thành danh từ chỉ trạng thái/triệu chứng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong chăm sóc sức khỏe kiểu Nhật, “温活” (giữ ấm) là chủ đề phổ biến để cải thiện 冷え: tắm ấm, uống nước ấm, đeo tất, dùng miếng dán giữ nhiệt. Khi diễn đạt lịch sự với bác sĩ, người Nhật hay nói 「手足の冷えを感じます」 hơn là chỉ nói 「寒い」.
8. Câu ví dụ
- 手足の冷えがつらくて眠れない。
Tôi không ngủ được vì tay chân bị lạnh.
- お腹の冷えが原因で体調を崩した。
Tôi bị mệt do lạnh bụng.
- 夜の冷えが厳しいので上着を持っていって。
Vì cái lạnh ban đêm khá gắt, hãy mang áo khoác.
- 冷え対策として生姜湯を飲む。
Tôi uống trà gừng để đối phó với lạnh.
- 入浴で体の冷えをとる。
Tắm để xua đi cảm giác lạnh cơ thể.
- このクリームは冷えに効くと言われている。
Người ta nói kem này có tác dụng với chứng lạnh.
- 朝方の冷えで起きるのがつらい。
Vì lạnh vào sáng sớm nên khó dậy.
- 薄着だと冷えやすいので注意してください。
Mặc mỏng dễ bị lạnh, hãy chú ý.
- 運動不足は冷えの原因にもなる。
Thiếu vận động cũng là nguyên nhân gây lạnh.
- 床からの冷えを防ぐためにカーペットを敷いた。
Tôi trải thảm để ngăn cái lạnh từ sàn nhà.