冬期 [Đông Kỳ]
とうき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungTrạng từ

mùa đông

JP: 南部なんぶしゅう冬期とうき旅行りょこうすると、こん旅行りょこうするよりも料金りょうきんたかくなります。

VI: Nếu bạn đi du lịch đến các bang miền Nam vào mùa đông, giá sẽ cao hơn so với bây giờ.

Hán tự

Đông mùa đông
Kỳ kỳ hạn; thời gian

Từ liên quan đến 冬期