冬季 [Đông Quý]
とうき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

mùa đông

JP: 冬季とうきのフロリダの気候きこうはアイオワより穏和おんわだ。

VI: Khí hậu mùa đông ở Florida dễ chịu hơn so với Iowa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ホテルは、冬季とうき休業きゅうぎょうします。
Khách sạn sẽ đóng cửa vào mùa đông.
冬季とうきとは、12・1・2月にがつのことです。
Mùa đông là tháng 12, 1 và 2.
ノルディックコンバインドは冬季とうきスキー競技きょうぎスポーツのひとつで、クロスカントリースキーとスキージャンプというふたつのノルディックスキー競技きょうぎわせてきそ競技きょうぎのことである。
Nordic combined là một môn thể thao trượt tuyết mùa đông, kết hợp hai môn trượt tuyết Bắc Âu là trượt tuyết đường trường và nhảy xa trên tuyết.

Hán tự

Đông mùa đông
Quý mùa

Từ liên quan đến 冬季