冬季 [Đông Quý]

とうき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

mùa đông

JP: 冬季とうきのフロリダの気候きこうはアイオワより穏和おんわだ。

VI: Khí hậu mùa đông ở Florida dễ chịu hơn so với Iowa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ホテルは、冬季とうき休業きゅうぎょうします。
Khách sạn sẽ đóng cửa vào mùa đông.
冬季とうきとは、12・1・2月にがつのことです。
Mùa đông là tháng 12, 1 và 2.
ノルディックコンバインドは冬季とうきスキー競技きょうぎスポーツのひとつで、クロスカントリースキーとスキージャンプというふたつのノルディックスキー競技きょうぎわせてきそ競技きょうぎのことである。
Nordic combined là một môn thể thao trượt tuyết mùa đông, kết hợp hai môn trượt tuyết Bắc Âu là trượt tuyết đường trường và nhảy xa trên tuyết.

Hán tự

Từ liên quan đến 冬季

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 冬季
  • Cách đọc: とうき
  • Loại từ: Danh từ (tính chất định danh thời kỳ)
  • Nghĩa ngắn gọn: mùa đông; giai đoạn mùa đông (cách nói trang trọng)
  • Phong cách/ lĩnh vực: hành chính, giáo dục, y khoa, thể thao; văn viết
  • Độ trang trọng: cao hơn 冬/冬期; thường gặp trong tiêu đề, thông báo

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ toàn bộ thời kỳ mùa đông theo năm hoặc theo lịch vận hành. Ví dụ: 「冬季休業」 (nghỉ vào mùa đông).
  • Dùng trong tên sự kiện: 「冬季オリンピック」 (Thế vận hội Mùa Đông).
  • Trong y tế: chỉ hiện tượng theo mùa, như 「冬季うつ」 (trầm cảm mùa đông).

3. Phân biệt

  • 冬: từ thông dụng “mùa đông” nói chung, ít trang trọng.
  • 冬期: gần nghĩa; dùng trong quy định/khóa học/biểu phí. 冬季 thường trang trọng hơn, thiên về “mùa” như một giai đoạn khí hậu.
  • 冬場: văn nói, “mùa đông này/lúc mùa đông” mang cảm giác thực tế sinh hoạt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tổ hợp: 冬季休業, 冬季講習, 冬季うつ, 冬季限定, 冬季大会, 冬季閉鎖.
  • Văn bản thông báo: 「当館は冬季休館いたします」, 「冬季は道路が閉鎖されます」.
  • Thể thao: phân biệt với 夏季 (mùa hè). Ví dụ: 冬季オリンピック vs 夏季オリンピック.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩamùa đôngPhổ thông, ít trang trọng
冬期Gần nghĩakỳ mùa đôngHành chính/giáo dục, rất gần 冬季
冬場Đối chiếuvào mùa đôngVăn nói, đời sống
冬季オリンピックLiên quanThế vận hội Mùa ĐôngTên sự kiện cố định
夏季Đối nghĩamùa hèĐối lập theo mùa
通年Đối chiếuquanh nămKhông theo mùa

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: 冬 (đông) + 季 (quý, mùa) → “mùa đông”. Danh từ Hán Nhật.
  • Kanji:
    • 冬: ON: トウ; KUN: ふゆ. Nghĩa: mùa đông.
    • 季: ON: キ. Nghĩa: mùa, quý (thời đoạn).
  • Từ ghép: 冬季限定, 冬季講習, 冬季休業, 冬季大会, 冬季閉鎖.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi soạn thông báo, 「冬季」 tạo cảm giác chính thức hơn 「冬」. Với sản phẩm theo mùa, 「冬季限定」 khơi gợi tính quý hiếm. Trong y tế, nên giải thích thêm khi dùng 「冬季うつ」 để tránh hiểu nhầm là chẩn đoán chính thức duy nhất.

8. Câu ví dụ

  • 当館は冬季は無休で営業します。
    Bảo tàng chúng tôi vẫn mở cửa không nghỉ vào mùa đông.
  • 山岳道路は冬季閉鎖されることが多い。
    Đường núi thường bị đóng vào mùa đông.
  • 今年の冬季講習はオンラインで実施する。
    Khóa học mùa đông năm nay tổ chức trực tuyến.
  • 冬季オリンピックを家族で観戦した。
    Cả gia đình đã xem Thế vận hội Mùa Đông.
  • 暖房費は冬季に大きく増える。
    Chi phí sưởi tăng mạnh vào mùa đông.
  • この商品は冬季限定で販売される。
    Sản phẩm này chỉ bán giới hạn trong mùa đông.
  • 冬季はインフルエンザが流行しやすい。
    Mùa đông dễ bùng phát cúm.
  • 施設は冬季の安全点検を強化した。
    Cơ sở đã tăng cường kiểm tra an toàn vào mùa đông.
  • 北国では冬季の運転にスタッドレスタイヤが必須だ。
    Ở vùng Bắc, lốp mùa đông là bắt buộc khi lái xe trong mùa đông.
  • この地域は冬季に降雪量が多い。
    Khu vực này có lượng tuyết rơi lớn vào mùa đông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 冬季 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?