三冬 [Tam Đông]
さんとう

Danh từ chung

ba tháng đông

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

三年さんねんまえふゆ彼女かのじょ出会であった。
Ba năm trước vào mùa đông, tôi gặp cô ấy.
三年さんねんまえふゆ彼女かのじょ出会であった。
Ba năm trước vào mùa đông, tôi gặp cô ấy.
3年さんねんまえふゆぼくはトムと出会であった。
Mùa đông ba năm trước, tôi đã gặp Tom.
2人ふたりには3人さんにん子供こども6人ろくにんまごがいて、ふゆにははつまごまれるようですよ。
Họ có ba người con và sáu người cháu, và dường như sẽ có chắt đầu tiên vào mùa đông này.

Hán tự

Tam ba
Đông mùa đông

Từ liên quan đến 三冬