[Đông]

ふゆ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungTrạng từ

mùa đông

JP: まもなくふゆだ。

VI: Mùa đông sắp đến.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゆきなしふゆふゆじゃないよ。
Mùa đông không có tuyết không phải là mùa đông.
ふゆった。
Mùa đông đã trôi qua.
ふゆまれです。
Tôi sinh vào mùa đông.
ふゆわった。
Mùa đông đã kết thúc.
ふゆはもうすぐだ。
Mùa đông đang đến.
もうすぐふゆだ。
Mùa đông đang đến.
ふゆりました。
Mùa đông đã qua.
ふゆった。
Mùa đông đã đi qua.
ふゆさむいよ。
Mùa đông thì lạnh lắm.
きびしいふゆだった。
Mùa đông năm nay thật khắc nghiệt.

Hán tự

Từ liên quan đến 冬

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 冬
  • Cách đọc: ふゆ
  • Loại từ: Danh từ (chỉ mùa), dùng làm tiền tố trong từ ghép
  • JLPT: N5
  • Ý niệm chính: mùa lạnh trong năm, khoảng thời gian có nhiệt độ thấp

2. Ý nghĩa chính

- 冬(ふゆ) nghĩa là mùa đông, một trong bốn mùa, thường từ khoảng tháng 12 đến tháng 2 tại Nhật Bản.
- Chỉ khoảng thời gian mùa đông hoặc bối cảnh liên quan đến mùa lạnh: 冬休み (kỳ nghỉ đông), 冬物 (đồ mùa đông), 真冬 (giữa đông), 厳冬 (đông khắc nghiệt).
- Dùng trong từ ghép để nêu đặc trưng hoặc hiện tượng mùa đông: 冬眠 (ngủ đông), 冬型の気圧配置 (kiểu áp suất mùa đông).

3. Phân biệt

  • (thường ngày) vs 冬季(とうき) (sách vở, hành chính): Cả hai đều là “mùa đông”, nhưng 冬季 trang trọng hơn.
  • 冬場(ふゆば): nhấn vào “thời điểm/đợt” mùa đông trong đời sống, sản xuất.
  • 寒さ (cái lạnh) là cảm giác/nhiệt độ; là mùa. Ví dụ: 冬は寒さが厳しい。
  • Trong vùng nhiệt đới cũng có cách nói 乾季・雨季; khi nói “mùa đông” kiểu ôn đới, dùng 冬 cho bối cảnh Nhật/Bắc bán cầu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng độc lập: 今年のは暖かい。
  • Làm tiền tố: 休み, 物, 型, 季オリンピック (冬季 dùng trang trọng hơn).
  • Miêu tả khí tượng: 型の気圧配置 / 将軍 (ẩn dụ “tướng quân mùa đông” chỉ rét đậm).
  • Văn chương: 比喩で人生の (mùa đông của đời người) mang sắc thái ảm đạm, thử thách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
冬季(とうき) Gần nghĩa Mùa đông Trang trọng, hành chính, thể thao: 冬季五輪
冬場(ふゆば) Liên quan Mùa đông (thời vụ) Nhấn “thời kỳ” trong sản xuất/sinh hoạt
真冬(まふゆ) Liên quan Giữa đông Thời điểm lạnh nhất
厳冬(げんとう) Liên quan Đông khắc nghiệt Văn phong trang trọng
夏(なつ) Đối nghĩa Mùa hè Đối lập về nhiệt độ
春(はる)/秋(あき) Liên quan Mùa xuân/thu Hai mùa chuyển tiếp
寒さ/寒い Liên quan Cái lạnh / lạnh Thuộc tính thời tiết, không phải “mùa”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

- Kanji: 冬
- Gợi ý cấu tạo: Chữ mang ý “lạnh giá”, liên hệ đến băng/tuyết và thời khắc cuối năm. Thường được giải thích như phần ý chỉ “lạnh” kết hợp phần hình/bước (夂) gợi chuyển động chậm trong giá lạnh.
- Nghĩa gốc: mùa lạnh trong năm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 冬, hãy gắn với “chuỗi từ mùa”: 春・夏・秋・冬 và cụm cố định như 冬休み, 冬物, 冬将軍 để nhớ ngữ cảnh tự nhiên. Với khí tượng, cụm 冬型の気圧配置 xuất hiện rất thường trong bản tin thời tiết Nhật; hiểu cụm này giúp bạn nghe tin tức dễ hơn.

8. Câu ví dụ

  • 日本のは乾燥しがちだ。
    Mùa đông ở Nhật thường hay khô hanh.
  • 今年のは例年より暖かい。
    Mùa đông năm nay ấm hơn mọi năm.
  • 休みに帰省する予定だ。
    Tôi dự định về quê vào kỳ nghỉ đông.
  • コートやマフラーなどの物を片づける。
    Cất dọn đồ mùa đông như áo khoác và khăn choàng.
  • インフルエンザはに流行する。
    Cúm thường bùng phát vào mùa đông.
  • 北海道のは厳しい。
    Mùa đông ở Hokkaidō rất khắc nghiệt.
  • 庭の池がに凍った。
    Ao trong vườn đã đóng băng vào mùa đông.
  • でも毎朝ランニングする。
    Dù là mùa đông tôi vẫn chạy bộ mỗi sáng.
  • この花はのあいだは咲かない。
    Loài hoa này không nở suốt mùa đông.
  • 彼は眠する動物を研究している。
    Anh ấy nghiên cứu các loài động vật ngủ đông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 冬 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?