写真立て [Tả Chân Lập]
しゃしんたて

Danh từ chung

khung ảnh

🔗 フォトフレーム

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つくえうえ写真しゃしんてにはいったどもの写真しゃしん結婚式けっこんしき写真しゃしんがあった。
Trên bàn có một khung ảnh chứa hình ảnh của đứa trẻ và một bức ảnh cưới.

Hán tự

Tả sao chép; chụp ảnh
Chân thật; thực tế
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 写真立て