写実 [Tả Thực]
しゃじつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chủ nghĩa hiện thực; mô tả chân thực

Hán tự

Tả sao chép; chụp ảnh
Thực thực tế; hạt

Từ liên quan đến 写実