Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
写字
[Tả Tự]
しゃじ
🔊
Danh từ chung
chép lại; sao chép
Hán tự
写
Tả
sao chép; chụp ảnh
字
Tự
chữ; từ
Từ liên quan đến 写字
写しとる
うつしとる
sao chép; chép lại; tái tạo; vẽ lại
写し取る
うつしとる
sao chép; chép lại; tái tạo; vẽ lại
写す
うつす
sao chép
引き写す
ひきうつす
Sao chép nguyên văn
摸する
もする
bắt chước; mô phỏng
摸写
もしゃ
sao chép; sao lại
摸造
もぞう
giả; nhái
書きうつす
かきうつす
chép lại
書き写す
かきうつす
chép lại
書写
しょしゃ
chép lại; sao chép
書写す
かきうつす
chép lại
書取る
かきとる
chép lại lời nói
模する
もする
bắt chước; mô phỏng
模る
かたどる
mô phỏng theo; được mô phỏng theo; được làm theo hình dạng của; lấy hình dạng của; bắt chước
模倣
もほう
bắt chước
模写
もしゃ
sao chép; sao lại
模造
もぞう
giả; nhái
筆写
ひっしゃ
chép tay; sao chép
臨写
りんしゃ
sao chép
複写
ふくしゃ
sao chép; nhân bản
複製
ふくせい
sao chép; nhân bản
謄写
とうしゃ
sao chép; bản sao
象る
かたどる
mô phỏng theo; được mô phỏng theo; được làm theo hình dạng của; lấy hình dạng của; bắt chước
Xem thêm