写し絵 [Tả Hội]

映し絵 [Ánh Hội]

うつしえ

Danh từ chung

bản phác thảo; tranh vẽ từ thực tế

Danh từ chung

tranh đèn chiếu; tranh bóng

Danh từ chung

hình ảnh phản chiếu; mô tả ẩn dụ

Hán tự

Từ liên quan đến 写し絵