再来
[Tái Lai]
さいらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Trở lại
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Tái lâm