円転滑脱
[Viên Chuyển Hoạt Thoát]
えんてんかつだつ
Tính từ đuôi na
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
khéo léo; lịch thiệp; mượt mà
Tính từ đuôi na
linh hoạt; thích ứng