内部
[Nội Bộ]
ないぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bên trong
JP: この図解は地球の深い内部を示している。
VI: Hình minh họa này thể hiện bên trong sâu thẳm của Trái Đất.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
内部分裂した家は倒れる。
Ngôi nhà chia rẽ từ bên trong sẽ sụp đổ.
その家の内部はとても魅力的だった。
Nội thất của ngôi nhà đó rất hấp dẫn.
PC内部のタイマー用ボタン電池が切れた。
Pin nút của bộ đếm giờ bên trong máy tính đã hết.
彼は日本の内部の事情をよく知っている。
Anh ấy hiểu rất rõ về tình hình nội bộ của Nhật.
炭鉱の内部に多くの労働者が閉じ込められた。
Nhiều công nhân đã bị mắc kẹt bên trong mỏ than.
彼は党を内部から改革しようとした。
Anh ấy đã cố gắng cải tổ đảng từ bên trong.
地球は内部に大きな磁石を持ったボールのようなものである。
Trái Đất giống như một quả bóng có chứa một nam châm lớn bên trong.
どんな組織であれ、内部の融和と団結はその組織の成敗を決める重要な要素だ。
Dù là tổ chức nào đi chăng nữa, sự hòa hợp và đoàn kết nội bộ là yếu tố quan trọng quyết định sự thành bại của tổ chức đó.
エメット理論を検討する前に、「内部シンメトリー」という概念を明確にしておかなければならない。
Trước khi xem xét lý thuyết Emmet, chúng ta phải làm rõ khái niệm "đối xứng nội tại".
レイプ危機運動の内部においては、グリーンサイトによる異議表明は重要な意義を持っている。
Trong phong trào chống hiếp dâm, sự phản đối của Green Site có ý nghĩa quan trọng.