兼併 [Kiêm Bính]
けんぺい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hợp nhất

Hán tự

Kiêm đồng thời; và; trước; trước
Bính kết hợp; tụ họp; đoàn kết; tập thể

Từ liên quan đến 兼併