其れ其れ
[Kỳ Kỳ]
夫れ夫れ [Phu Phu]
夫れ夫れ [Phu Phu]
それぞれ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từDanh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mỗi; lần lượt
JP: その兄弟はそれぞれ車を所有している。
VI: Mỗi người trong hai anh em đó đều sở hữu một chiếc xe hơi.