兵力 [Binh Lực]

へいりょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

lực lượng quân sự; sức mạnh vũ trang; sức mạnh của một đội quân

JP: てきしん兵力へいりょく投入とうにゅうした。

VI: Kẻ thù đã đưa lực lượng mới vào chiến đấu.

Hán tự

Từ liên quan đến 兵力

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 兵力
  • Cách đọc: へいりょく
  • Từ loại: danh từ (quân sự, chính trị – an ninh)
  • Nghĩa khái quát: binh lực, lực lượng binh sĩ; sức mạnh quân sự theo quy mô nhân sự

2. Ý nghĩa chính

- 兵力 chỉ quy mô và sức mạnh về quân số trong một lực lượng quân đội hoặc trong một chiến dịch. Thường nói tới tập trung, phân bổ, tăng/giảm, so sánh binh lực.

3. Phân biệt

  • 兵力 vs 戦力: 戦力 rộng hơn (khả năng tác chiến tổng hợp: người, trang bị, huấn luyện…); 兵力 thiên về quân số.
  • 兵力 vs 軍事力: 軍事力 là “sức mạnh quân sự” tổng quát ở cấp quốc gia.
  • 兵力 vs 兵員/兵数: 兵員/兵数 là “quân số” thuần đếm; 兵力 hàm ý sức mạnh do quân số tạo ra.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp thường gặp: 兵力を集結する/投入する/温存する/削減する/増強する; 兵力比; 兵力配置.
  • Văn phong: báo chí quốc tế, phân tích chiến lược, lịch sử quân sự.
  • Chú ý sắc thái: có thể mang tính nhạy cảm/chính trị; dùng trung tính, khách quan.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
戦力Liên quanChiến lựcKhả năng tác chiến tổng hợp
軍事力Liên quanSức mạnh quân sựPhạm vi vĩ mô, cấp quốc gia
兵員/兵数Gần nghĩaQuân sốTính chất đếm số lượng
主力Liên quanChủ lựcPhần nòng cốt của lực lượng
予備兵力Liên quanLực lượng dự bịĐược giữ lại để ứng phó
武装解除Đối hướngGiải trừ vũ trangDẫn tới giảm binh lực/chiến lực

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 兵: binh, lính. On: へい.
  • 力: lực, sức mạnh. On: りょく.
  • Kết hợp: 兵+力 → “sức mạnh do binh sĩ tạo nên” → binh lực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin quân sự, đừng chỉ nhìn con số 兵力; hãy xem 兵站 (hậu cần), 士気 (sĩ khí), 装備 (trang bị) vì chúng chuyển hóa quân số thành 戦力. Cụm “逐次投入” thường bị phê phán vì làm phân tán 兵力.

8. Câu ví dụ

  • 国境付近に兵力を集結させた。
    Đã tập kết binh lực gần biên giới.
  • 敵の兵力を過小評価してはならない。
    Không được đánh giá thấp binh lực của địch.
  • 兵力の逐次投入は避けるべきだ。
    Cần tránh việc đưa binh lực vào từng phần một.
  • この作戦では味方と敵の兵力比は二対一だ。
    Trong chiến dịch này, tỉ lệ binh lực ta địch là hai chọi một.
  • 指揮官は予備兵力を温存した。
    Chỉ huy đã giữ lại binh lực dự bị.
  • 政府は兵力の削減計画を発表した。
    Chính phủ công bố kế hoạch cắt giảm binh lực.
  • 前線では兵力が不足している。
    Tuyến đầu đang thiếu binh lực.
  • 援軍が到着して友軍の兵力が増強された。
    Viện binh đến làm binh lực đồng minh được tăng cường.
  • 地図で兵力配置を確認する。
    Kiểm tra sơ đồ bố trí binh lực trên bản đồ.
  • 海上の兵力を段階的に強化する方針だ。
    Chủ trương là tăng cường binh lực trên biển theo từng giai đoạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 兵力 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?