共鳴り [Cộng Minh]
ともなり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ hiếm

cộng hưởng

🔗 共鳴

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ hiếm

đồng cảm

🔗 共鳴

Hán tự

Cộng cùng nhau
Minh hót; kêu; vang

Từ liên quan đến 共鳴り