Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
レゾナンス
🔊
Danh từ chung
cộng hưởng
Từ liên quan đến レゾナンス
共振
きょうしん
cộng hưởng
共鳴
きょうめい
cộng hưởng
共鳴り
ともなり
cộng hưởng