共振
[Cộng Chấn]
きょうしん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cộng hưởng
JP: 四種類の金属を使うことで特定の共振を抑えます。
VI: Sử dụng bốn loại kim loại để kiểm soát cộng hưởng cụ thể.