公社 [Công Xã]

こうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

tập đoàn công

Hán tự

Từ liên quan đến 公社

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公社
  • Cách đọc: こうしゃ
  • Từ loại: Danh từ
  • Lĩnh vực: Hành chính, kinh tế công, pháp lý
  • Ý niệm cốt lõi: “doanh nghiệp/cơ quan công lập” do nhà nước lập hoặc kiểm soát

2. Ý nghĩa chính

公社công ty/cơ quan công lập (public corporation) do nhà nước hoặc chính quyền địa phương thành lập để cung cấp dịch vụ công, hạ tầng, tiện ích. Ví dụ lịch sử: 日本電信電話公社(NTT tiền thân), 日本専売公社(tiền thân JT)。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 公社 vs 会社: 会社 là doanh nghiệp tư nhân nói chung; 公社 gắn với nhà nước, phục vụ lợi ích công.
  • 公社 vs 公団: cả hai đều công lập; 公団 thường chỉ “tập đoàn/cơ quan công” theo một dạng pháp nhân khác, ví dụ 住宅金融公庫(cũ)や日本道路公団(cũ).
  • 公社 vs 独立行政法人: mô hình pháp nhân công hiện đại; phạm vi hoạt động và quản trị khác. Nhiều 公社/公団 trước đây đã tái cơ cấu thành 独立行政法人 hay công ty cổ phần.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Xuất hiện trong tên riêng: ○○住宅供給公社、○○観光公社.
  • Văn bản quản trị: 公社の設立/公社化/公社の民営化 (tư nhân hóa).
  • Ngữ dụng: khi nói về “khu vực công cung cấp dịch vụ như nước, điện, giao thông”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公団 Liên quan tập đoàn/cơ quan công Thuật ngữ lịch sử/pháp lý khác với 公社.
独立行政法人 Liên quan tổ chức hành chính độc lập Mô hình hiện đại thay thế một phần 公社/公団 cũ.
公益社団法人 Liên quan pháp nhân xã đoàn công ích Phi lợi nhuận, không phải doanh nghiệp công.
会社 Đối chiếu công ty tư nhân Khu vực tư nhân.
公社債 Liên quan trái phiếu chính phủ & công ty công Dùng trong tài chính: trái phiếu nhà nước và công ty công.
民営化 Liên quan tư nhân hóa Xu hướng cải cách của nhiều 公社.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : công, công cộng, thuộc về nhà nước/xã hội.
  • : xã, đền; trong hiện đại: “công ty, tổ chức”.
  • Ghép nghĩa: “tổ chức công” → 公社.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu lịch sử kinh tế Nhật, bạn sẽ gặp nhiều tên cũ có chữ 公社. Hãy chú ý bối cảnh thời gian: sau cải cách, nhiều 公社 chuyển thành công ty cổ phần (例:NTT, JT, JR). Trong tiếng Việt, có thể dịch linh hoạt là “công ty công lập”, “cơ quan công ích”, tùy vai trò thực tế.

8. Câu ví dụ

  • 市の観光公社がイベントを主催している。
    Công ty công lập về du lịch của thành phố đang chủ trì sự kiện.
  • 水道事業を担う公社が設立された。
    Đã thành lập công ty công lập phụ trách cấp nước.
  • 公社が民営化され、経営が改善した。
    Công ty công lập cũ đã được tư nhân hóa và quản trị được cải thiện.
  • 公社の職員として地域に貢献したい。
    Tôi muốn đóng góp cho địa phương với tư cách nhân viên công ty công lập.
  • 住宅供給公社に入居を申し込む。
    Nộp đơn vào ở tại công ty công lập cung cấp nhà ở.
  • この事業は公社方式で運営される。
    Dự án này được vận hành theo mô hình công ty công lập.
  • 財政難で一部の公社が統合された。
    Do khó khăn tài chính, một số công ty công lập đã được sáp nhập.
  • 公社と民間企業が連携する。
    Công ty công lập và doanh nghiệp tư nhân hợp tác.
  • 交通公社が新しい路線を計画している。
    Công ty công lập giao thông đang lên kế hoạch tuyến mới.
  • 地域医療を支える医療公社の役割は大きい。
    Vai trò của công ty công lập y tế hỗ trợ y tế địa phương là rất lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公社 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?