1. Thông tin cơ bản
- Từ: 公的
- Cách đọc: こうてき
- Loại từ: tính từ đuôi-na 「公的な」; danh từ tính chất trong một số ngữ cảnh
- Hán tự: 公(công, chung)+ 的(tính chất, -mang tính)
- Nghĩa khái quát: thuộc về công, chính thức, do cơ quan công/nhà nước; mang tính xã hội chung
- Mức độ trang trọng: trang trọng; văn bản hành chính, báo chí
- Lĩnh vực: hành chính, tài chính công, phúc lợi xã hội, pháp lý
- Cụm thường gặp: 公的機関, 公的資金, 公的扶助, 公的年金, 公的文書, 公的証明書
2. Ý nghĩa chính
公的 mô tả những gì thuộc phạm vi “công” hoặc mang tính chính thức do nhà nước/cơ quan công thực hiện, tài trợ, quản lý. Cũng hàm ý lợi ích chung của xã hội, trái với lĩnh vực tư nhân, cá nhân.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 公的 vs 公式: 公式 nhấn tính “chính thức” về thủ tục/phát ngôn; 公的 nhấn “thuộc về khu vực công/nhà nước”.
- 公的 vs 公共: 公共 nói về tính “công cộng” (cơ sở hạ tầng, dịch vụ dùng chung); 公的 gắn với chủ thể quản lý là cơ quan công.
- 公的 vs オフィシャル: オフィシャル là vay mượn, rộng nghĩa “chính thức”, không nhất thiết là khu vực công.
- Đối lập: 私的 (tư, cá nhân), 民間 (khu vực tư nhân), 非公式 (không chính thức).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 「公的な+N」: 公的な支援, 公的な手続き, 公的な立場
- Danh từ hóa: 公的扶助, 公的資金, 公的年金
- Ngữ cảnh: chính sách, phúc lợi, tài chính công, giấy tờ hành chính.
- Sắc thái: trang nghiêm, đáng tin cậy, kèm trách nhiệm giải trình.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 公式 |
Liên quan |
Chính thức |
Nhấn thủ tục/phát ngôn chính thức. |
| 公共 |
Liên quan |
Công cộng |
Hướng tới người dân sử dụng chung. |
| 民間 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Tư nhân |
Trái với khu vực công. |
| 私的 |
Đối nghĩa |
Tư, cá nhân |
Phi công vụ, mục đích cá nhân. |
| 非公式 |
Đối nghĩa |
Không chính thức |
Chưa theo kênh chính thức. |
| 国公立 |
Liên quan |
Công lập (quốc gia/địa phương) |
Dùng cho trường, bệnh viện… |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 公: công, của chung.
- 的: đích, tính; hậu tố biến danh từ thành tính từ “mang tính …”.
- Ghép nghĩa: “mang tính công/của chung, thuộc khu vực công”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong quản trị hiện đại, ranh giới giữa 公的 và 民間 ngày càng linh hoạt (PPP, xã hội hóa dịch vụ). Khi đọc văn bản Nhật, nhận diện “ai là chủ thể công?” sẽ giúp hiểu đúng trách nhiệm, nguồn tài trợ và cơ chế giám sát.
8. Câu ví dụ
- 公的機関に申請書を提出した。
Đã nộp đơn lên cơ quan công.
- 失業者には公的扶助が提供される。
Trợ giúp công được cung cấp cho người thất nghiệp.
- この証明書は公的文書として扱われる。
Giấy này được coi là văn bản công.
- 金融危機で銀行に公的資金が注入された。
Trong khủng hoảng tài chính, vốn công được bơm vào ngân hàng.
- 留学のための公的奨学金を申請する。
Nộp đơn xin học bổng công để du học.
- これは公的な立場からの発言だ。
Đây là phát ngôn từ lập trường công vụ.
- 住民票は公的な身分証明に準ずる。
Sổ đăng ký cư trú gần tương đương giấy tờ tùy thân công.
- 医療は公的保険で一部カバーされる。
Y tế được bảo hiểm công chi trả một phần.
- 公的手続きには期限がある。
Thủ tục công có thời hạn nhất định.
- 被災地への支援は公的・民間の連携が鍵だ。
Hỗ trợ vùng thiên tai cần sự phối hợp giữa khu vực công và tư.