公債
[Công Trái]
こうさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
nợ công
JP: 戦争の資金を調達するために公債が発行された。
VI: Để tài trợ cho chiến tranh, trái phiếu đã được phát hành.