社債 [Xã Trái]

しゃさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

trái phiếu công ty

JP: くず社債しゃさいのディーラーは市場しじょうをつりげてバブル状態じょうたいにしました。

VI: Nhà buôn trái phiếu rác đã thao túng thị trường và tạo ra một bong bóng.

Hán tự

Từ liên quan đến 社債

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 社債
  • Cách đọc: しゃさい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: trái phiếu doanh nghiệp (corporate bond)
  • Lĩnh vực: tài chính, chứng khoán, kế toán
  • Trình độ ước lượng: N1
  • Sắc thái: thuật ngữ chuyên môn, dùng trong ngữ cảnh huy động vốn

2. Ý nghĩa chính

  • Chứng khoán nợ do công ty phát hành để huy động vốn; nhà đầu tư mua 社債 và nhận lãi định kỳ, đến hạn được hoàn trả gốc (償還).
  • Có nhiều loại: 普通社債, 私募債, 公募社債, 転換社債(CB), 新株予約権付社債(ワラント債), 劣後社債…

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 国債・地方債: trái phiếu do chính phủ/chính quyền địa phương phát hành. 社債 là của doanh nghiệp.
  • 株式: cổ phiếu; người mua trở thành cổ đông. 社債 là chủ nợ (債権者), ưu tiên trả nợ cao hơn cổ đông khi giải thể.
  • 借入金: vay ngân hàng. 社債: vay từ thị trường vốn qua phát hành chứng khoán nợ.
  • 社債券: giấy chứng nhận trái phiếu; vật mang tính chứng chỉ (hiện nay phần lớn phi chứng chỉ/ghi sổ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 社債を発行する/起債する/償還する/利払いを行う/社債の格付け/社債の満期。
  • Thuật ngữ đi kèm: 利率・利回り, 期間, 公募/私募, 担保付/無担保, 劣後, 転換価格, 条件変更(リスケ).
  • Ngữ cảnh: thông cáo IR, bản cáo bạch, tin tức thị trường vốn, báo cáo xếp hạng tín nhiệm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
債券 Thượng vị Trái phiếu nói chung 社債 là một loại của 債券.
国債/地方債 Đối chiếu Trái phiếu chính phủ/địa phương Khác chủ thể phát hành.
株式 Đối nghĩa chức năng Cổ phiếu Vốn chủ sở hữu vs nợ.
社債券 Liên quan Giấy chứng nhận trái phiếu DN Khía cạnh chứng chỉ.
転換社債(CB) Biến thể Trái phiếu chuyển đổi Có quyền chuyển sang cổ phiếu.
劣後社債 Biến thể Trái phiếu thứ cấp Ưu tiên trả nợ thấp hơn nợ thường.
公募社債/私募債 Biến thể Trái phiếu chào bán công khai/riêng lẻ Khác biệt về phương thức huy động.
格付け Liên quan Xếp hạng tín nhiệm Ảnh hưởng trực tiếp tới lãi suất 社債.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 社(シャ): công ty, đoàn thể.
  • 債(サイ): khoản nợ, nghĩa vụ; 債権 là quyền đòi nợ.
  • Ý hợp: “khoản nợ do công ty phát hành” → trái phiếu doanh nghiệp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học tài chính Nhật, hiểu mối quan hệ rủi ro-lợi suất của 社債 rất quan trọng: lãi thường cao hơn 国債 nhưng rủi ro tín dụng lớn hơn. Nhật hay dùng các cụm như 起債(phát hành), 償還(hoàn trả gốc), 利払い(trả lãi); nắm các cụm này sẽ đọc thông cáo IR dễ dàng hơn.

8. Câu ví dụ

  • 当社は5年満期の無担保社債を発行する。
    Công ty chúng tôi phát hành trái phiếu doanh nghiệp vô thế chấp kỳ hạn 5 năm.
  • 社債の利回りは市場金利と格付けに左右される。
    Lợi suất trái phiếu doanh nghiệp phụ thuộc vào lãi suất thị trường và xếp hạng tín nhiệm.
  • 満期到来に伴い、第三回社債を償還した。
    Chúng tôi đã hoàn trả gốc trái phiếu doanh nghiệp đợt 3 khi đến hạn.
  • 本件社債は私募形式で限定投資家に販売された。
    Trái phiếu này được bán riêng lẻ cho nhà đầu tư hạn chế.
  • 景気悪化で社債スプレッドが拡大している。
    Do kinh tế suy giảm, chênh lệch lợi suất trái phiếu DN đang nới rộng.
  • 転換社債の転換価格が見直された。
    Giá chuyển đổi của trái phiếu chuyển đổi đã được điều chỉnh.
  • 社債は半年ごとに利払いが行われる。
    Trái phiếu này trả lãi mỗi nửa năm.
  • 劣後社債は通常の負債より返済順位が低い。
    Trái phiếu thứ cấp có thứ tự hoàn trả thấp hơn nợ thông thường.
  • 大型起債により、設備投資の資金を社債で賄う。
    Nhờ đợt phát hành lớn, công ty dùng trái phiếu DN để trang trải đầu tư thiết bị.
  • 投資家は社債条項のコベナンツを慎重に確認した。
    Nhà đầu tư kiểm tra kỹ các điều khoản cam kết của trái phiếu DN.
💡 Giải thích chi tiết về từ 社債 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?