社債
[Xã Trái]
しゃさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
trái phiếu công ty
JP: くず社債のディーラーは市場をつり上げてバブル状態にしました。
VI: Nhà buôn trái phiếu rác đã thao túng thị trường và tạo ra một bong bóng.