債券 [Trái Khoán]

さいけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

trái phiếu; giấy nợ

JP: 通貨つうか市場しじょう債券さいけん市場しじょう比較的ひかくてきいている。

VI: Thị trường tiền tệ và thị trường trái phiếu tương đối ổn định.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

債券さいけんよりかぶ投資とうしするほうが安全あんぜんだ。
Đầu tư vào cổ phiếu an toàn hơn là trái phiếu.
財政ざいせい赤字あかじわせの一般いっぱんてき方法ほうほう債券さいけん発行はっこうです。
Phương pháp phổ biến để bù đắp thâm hụt ngân sách là phát hành trái phiếu.
債券さいけん発行はっこうによる調達ちょうたつ資金しきん予算よさん赤字あかじ補填ほてんするのに使つかわれる。
Tiền thu được từ phát hành trái phiếu sẽ được sử dụng để bù đắp cho thâm hụt ngân sách.
長期ちょうき信用しんよう銀行ぎんこう資金しきん調達ちょうたつするために債券さいけん発行はっこうすることがほうによって認可にんかされるが、かれらは普通ふつう銀行ぎんこうがのような方法ほうほう預金よきんることができない。
Ngân hàng tín dụng dài hạn được phép phát hành trái phiếu để huy động vốn, nhưng họ không thể nhận tiền gửi như các ngân hàng thương mại.

Hán tự

Từ liên quan đến 債券

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 債券 | Cách đọc: さいけん
  • Loại từ: danh từ (tài chính – chứng khoán)
  • Nghĩa khái quát: trái phiếu; chứng khoán nợ
  • Trình độ JLPT (ước lượng): N1
  • Độ phổ biến: thường gặp trong kinh tế – tài chính, báo chí
  • Kanji: 債(trái, khoản nợ)+ 券(vé, phiếu, chứng)→ “giấy tờ thể hiện khoản nợ”

2. Ý nghĩa chính

  • Chứng khoán nợ (bond): văn kiện/ghi nhận khoản vay do tổ chức phát hành (chính phủ, chính quyền địa phương, doanh nghiệp), cam kết trả lãi định kỳ và hoàn trả gốc khi đáo hạn. Ví dụ: 国債 (trái phiếu chính phủ), 地方債, 社債.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 債券(さいけん) vs 債権(さいけん): đồng âm nhưng khác nghĩa. 債券 = trái phiếu (chứng khoán); 債権 = quyền đòi nợ (credit/claim).
  • 債券 vs 株式: 債券 = cho vay (nhận lãi cố định, ưu tiên hoàn trả); 株式 = góp vốn (cổ tức không cố định, rủi ro/lợi nhuận gắn với kết quả kinh doanh).
  • Các loại: 固定金利債/変動金利債, 割引債, 劣後債

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 債券を発行する/購入する/保有する/売却する/償還する.
  • Thuật ngữ: 利回り (lợi suất), 価格, 満期 (đáo hạn), 格付け (xếp hạng tín nhiệm), クーポン (coupon lãi), デフォルト (vỡ nợ).
  • Ngữ cảnh: bài báo tài chính, báo cáo đầu tư, mô tả danh mục (ポートフォリオ) cân bằng cổ phiếu–trái phiếu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国債/地方債/社債 Loại hình trái phiếu CP / địa phương / doanh nghiệp Các phân loại tiêu biểu của 債券.
債権 Đồng âm khác nghĩa quyền đòi nợ Không phải chứng khoán; dễ nhầm do cùng đọc さいけん.
株式 Đối chiếu cổ phiếu Tài sản rủi ro hơn, khác bản chất so với 債券.
投資信託 Liên quan quỹ đầu tư Có quỹ chuyên về 債券.
利回り Liên quan lợi suất Chỉ tiêu chính khi đánh giá 債券.
信用格付け Liên quan xếp hạng tín nhiệm Đánh giá rủi ro vỡ nợ của trái phiếu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (サイ): “trái, khoản nợ”.
  • (ケン): “phiếu, vé, chứng”. Cấu tạo gồm bộ 刂 (dao) và thành phần 卷.
  • Kết hợp thành 債券: “chứng nhận khoản nợ” → trái phiếu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ghi nhớ quy tắc “lãi suất ↑ ⇒ giá 債券 ↓” do giá hiện tại chiết khấu dòng tiền cố định. Khi đọc tin tức Nhật, hãy để ý sự phân bổ tài sản: 株式と債券の比率. Và luôn cảnh giác nhầm lẫn với 債権 (quyền đòi nợ) vì đọc giống hệt.

8. Câu ví dụ

  • 企業は資金調達のために債券を発行した。
    Doanh nghiệp phát hành trái phiếu để huy động vốn.
  • 個人投資家が国の債券を購入する。
    Nhà đầu tư cá nhân mua trái phiếu chính phủ.
  • この債券の利回りは年3%だ。
    Lợi suất trái phiếu này là 3%/năm.
  • 債券は満期まで保有すれば元本が償還される。
    Nếu giữ đến đáo hạn, trái phiếu được hoàn trả gốc.
  • 信用格付けが低い債券はリスクが高い。
    Trái phiếu có xếp hạng tín nhiệm thấp rủi ro cao.
  • 金利が上がると債券価格は下がる傾向がある。
    Lãi suất tăng thì giá trái phiếu có xu hướng giảm.
  • 外貨建て債券には為替リスクが伴う。
    Trái phiếu phát hành bằng ngoại tệ kèm rủi ro tỷ giá.
  • ポートフォリオの一部を債券に配分する。
    Phân bổ một phần danh mục vào trái phiếu.
  • 社債は債券の一種だ。
    Trái phiếu doanh nghiệp là một loại trái phiếu.
  • 新発債券の募集に申し込んだ。
    Tôi đã đăng ký mua đợt phát hành trái phiếu mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 債券 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?