債券
[Trái Khoán]
さいけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tài chính
trái phiếu; giấy nợ
JP: 通貨市場、債券市場は比較的落ち着いている。
VI: Thị trường tiền tệ và thị trường trái phiếu tương đối ổn định.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
債券より株に投資するほうが安全だ。
Đầu tư vào cổ phiếu an toàn hơn là trái phiếu.
財政赤字の埋め合わせの一般的方法は債券発行です。
Phương pháp phổ biến để bù đắp thâm hụt ngân sách là phát hành trái phiếu.
債券発行による調達資金は予算の赤字を補填するのに使われる。
Tiền thu được từ phát hành trái phiếu sẽ được sử dụng để bù đắp cho thâm hụt ngân sách.
長期信用銀行は資金を調達するために債券発行することが法によって認可されるが、彼らは普通銀行がのような方法で預金を取ることができない。
Ngân hàng tín dụng dài hạn được phép phát hành trái phiếu để huy động vốn, nhưng họ không thể nhận tiền gửi như các ngân hàng thương mại.