全部
[Toàn Bộ]
ぜんぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ
tất cả; toàn bộ; toàn thể; tổng cộng
JP: かばん全部に荷札をつけなさい。
VI: Hãy gắn thẻ hành lý vào tất cả các túi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
全部読んだの?
Bạn đã đọc hết chưa?
全部が美味しかったな~!
Tất cả đều ngon quá nhỉ~!
全部売り切れです。
Hết hàng rồi.
全部が美味しいですよ!
Tất cả đều ngon cả đấy!
全部売り切れだったよ。
Tất cả đã bán hết rồi.
それで全部?
Chỉ thế thôi à?
全部受け取った?
Bạn đã nhận được hết chưa?
全部読んだよ。
Tôi đã đọc hết rồi.
全部聞いてます。
Tôi đang nghe hết rồi.
全部聞いたよ。
Tôi đã nghe hết rồi.