全部 [Toàn Bộ]

ぜんぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ

tất cả; toàn bộ; toàn thể; tổng cộng

JP: かばん全部ぜんぶ荷札にふだをつけなさい。

VI: Hãy gắn thẻ hành lý vào tất cả các túi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

全部ぜんぶんだの?
Bạn đã đọc hết chưa?
全部ぜんぶ美味おいしかったな~!
Tất cả đều ngon quá nhỉ~!
全部ぜんぶれです。
Hết hàng rồi.
全部ぜんぶ美味おいしいですよ!
Tất cả đều ngon cả đấy!
全部ぜんぶれだったよ。
Tất cả đã bán hết rồi.
それで全部ぜんぶ
Chỉ thế thôi à?
全部ぜんぶった?
Bạn đã nhận được hết chưa?
全部ぜんぶんだよ。
Tôi đã đọc hết rồi.
全部ぜんぶいてます。
Tôi đang nghe hết rồi.
全部ぜんぶいたよ。
Tôi đã nghe hết rồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 全部

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 全部
  • Cách đọc: ぜんぶ
  • Loại từ: Danh từ, Phó từ
  • Ý nghĩa khái quát: tất cả, toàn bộ (các phần tử trong một tập hợp)
  • JLPT (ước đoán): N5–N4
  • Cụm thường gặp: 全部で, 全部〜する, 全部入り, 全部同じ
  • Độ trang trọng: khẩu ngữ, thân mật hơn すべて

2. Ý nghĩa chính

“全部” diễn tả toàn bộ các phần tử trong một nhóm/tập hợp. Có thể dùng như phó từ (全部食べる), hoặc danh từ (全部で5個).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 全部 vs すべて/全て: すべて trang trọng/bao quát hơn; 全部 thân mật, thiên về “từng món/đếm được”.
  • 全部 vs 全体: 全体 là “toàn thể” một đối tượng thống nhất (toàn bộ ngôi nhà), không liệt kê phần tử; 全部 là tổng các phần tử.
  • 全部 vs 皆/みんな: 皆 nói về “mọi người”; 全部 trung lập, áp dụng cho vật/người.
  • 完全: “hoàn toàn, hoàn chỉnh” (chất lượng/độ hoàn thiện), không phải “số lượng tất cả”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Phó từ: 全部+V(食べる、使う、捨てる).
  • Danh từ chỉ tổng: 全部で+数量(いくら/何人/何個).
  • Phủ định một phần: 全部〜わけではない(không hẳn là tất cả đều...).
  • Khẩu ngữ hàng ngày, email thân mật; trong văn viết trang trọng ưu tiên すべて.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
すべて / 全て Đồng nghĩa gần Tất cả Trang trọng hơn, bao quát
全体 Phân biệt Toàn thể Đối tượng thống nhất, không đếm phần tử
みんな / 皆 Liên quan Mọi người Chỉ người
一部 Đối nghĩa Một phần Trái nghĩa về phạm vi
完全 Phân biệt Hoàn toàn/hoàn chỉnh Mức độ chất lượng, không phải số lượng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 全: toàn, tất cả. Âm On: ゼン; Kun: まった・く(toàn bộ, hoàn toàn).
  • 部: bộ phận, phần. Âm On: ブ; Kun: へ.
  • Ghép nghĩa: “toàn bộ các phần” → tất cả.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại, “全部でいくら?” hỏi “tổng cộng bao nhiêu tiền?”. Nếu viết tài liệu trang trọng, chuyển “全部” thành “すべて” hoặc “全体” tùy ngữ nghĩa để văn phong gọn và lịch sự hơn.

8. Câu ví dụ

  • ケーキを全部食べないでね。
    Đừng ăn hết tất cả bánh nhé.
  • 料金は全部でいくらになりますか。
    Tổng cộng tất cả chi phí là bao nhiêu?
  • 質問には全部答えました。
    Tôi đã trả lời tất cả câu hỏi.
  • 荷物は全部こちらに置いてください。
    Hành lý tất cả xin đặt ở đây.
  • それが全部ではありません。
    Đó không phải là toàn bộ.
  • 参加者は全部で三十人です。
    Người tham gia tổng cộng là 30 người.
  • 資料は全部印刷済みです。
    Tài liệu tất cả đã in xong.
  • 間違いは全部直しておきました。
    Tôi đã sửa tất cả lỗi rồi.
  • 今日の予定は全部キャンセルした。
    Tôi đã hủy toàn bộ lịch hôm nay.
  • それは全部君のおかげだよ。
    Đó tất cả là nhờ cậu đấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 全部 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?