入浴 [Nhập Dục]

にゅうよく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tắm; đi tắm

JP: わたし1日ついたちおきに入浴にゅうよくする。

VI: Tôi tắm cách ngày.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とうさんは入浴にゅうよくちゅうです。
Bố bạn đang tắm.
水不足みずぶそくのために入浴にゅうよくできなかった。
Do thiếu nước nên không thể tắm.
彼女かのじょ毎朝まいあさ入浴にゅうよくします。
Cô ấy tắm mỗi sáng.
彼女かのじょはたまたま入浴にゅうよくちゅうだった。
Tình cờ cô ấy đang tắm.
かれ毎朝まいあさ入浴にゅうよくします。
Anh ấy tắm mỗi sáng.
入浴にゅうよくしてもいいですか。
Tôi có thể tắm được không?
入浴にゅうよくざい使つかってる?
Bạn có sử dụng muối tắm không?
ちちゆう食前しょくぜん入浴にゅうよくする。
Bố tôi tắm trước bữa tối.
わたしなつには毎朝まいあさ入浴にゅうよくする。
Vào mùa hè, tôi tắm mỗi sáng.
今日きょうはシャワーも入浴にゅうよくひかえてください。
Hôm nay xin vui lòng không tắm hoặc tắm vòi sen.

Hán tự

Từ liên quan đến 入浴

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 入浴
  • Cách đọc: にゅうよく
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (入浴する: tắm, vào bồn tắm)
  • Lĩnh vực thường gặp: đời sống hằng ngày, y tế, phúc lợi, cơ sở tắm công cộng/onsen
  • Ví dụ dạng thường dùng: 入浴する・入浴中・入浴後・入浴禁止・入浴介助・入浴剤

2. Ý nghĩa chính

入浴 là hành vi tắm, ngâm mình trong bồn/tắm nước nóng (bao gồm tắm ở nhà, nhà tắm công cộng, onsen). Từ này mang sắc thái trang trọng/điển phạm, thường dùng trong thông báo, hướng dẫn, tài liệu y tế thay cho cách nói đời thường お風呂に入る.

3. Phân biệt

  • 入浴 vs お風呂に入る: Ý nghĩa giống nhau, nhưng 入浴 trang trọng, mang tính văn bản; お風呂に入る mang tính hội thoại hằng ngày.
  • 入浴 vs シャワーを浴びる: 入浴 nhấn mạnh ngâm mình/tắm bồn; シャワー là tắm vòi sen, không nhất thiết ngâm.
  • 沐浴(もくよく): dùng trong ngữ cảnh tắm cho trẻ sơ sinh hoặc tắm gội mang tính nghi lễ; trang trọng/hạn hẹp phạm vi hơn 入浴.
  • 入湯(にゅうとう): thuật ngữ liên quan onsen/nhà tắm công cộng (ví dụ 入湯税 thuế vào tắm), không dùng cho tắm ở nhà.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 入浴する入浴を控える入浴が禁止される入浴後/前入浴中.
  • Biển hiệu/thông báo: 「本日は機器点検のため入浴禁止です」, bệnh viện: 「手術後◯日は入浴を控えてください」.
  • Chăm sóc/phúc lợi: 入浴介助 (hỗ trợ tắm), 清拭 (lau người thay tắm khi không thể 入浴).
  • Hàng tiêu dùng: 入浴剤 (muối/bột tắm), 半身浴 (ngâm nửa người), 長風呂 (tắm lâu).
  • Lưu ý sức khỏe: tránh 入浴 ngay sau ăn/no say; nhiệt độ nước thường 38–41℃; người huyết áp thấp/cao cần chú ý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
お風呂に入る Gần nghĩa vào bồn tắm, tắm Thân mật, hội thoại; ít trang trọng hơn 入浴
シャワーを浴びる Liên quan tắm vòi sen Không bao hàm ý ngâm bồn
沐浴 Biến thể/thuật ngữ tắm (cho bé/ nghi lễ) Trang trọng/giới hạn ngữ cảnh
入湯 Liên quan vào tắm (onsen/nhà tắm công cộng) Dùng trong ngành du lịch/thuế, không dùng ở nhà
清拭 Liên quan lau người thay tắm Y tế/chăm sóc khi không thể 入浴
入浴禁止 Đối nghĩa theo tình huống cấm tắm Biển báo/thông báo tình huống

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (にゅう/いる・はいる): vào, đi vào.
  • (よく/あびる): tắm, dội. Bộ thủ 氵(nước) + 谷 (thung lũng, làm phần hình thanh).
  • Ghép nghĩa: “vào” + “tắm” → 入浴: hành vi vào tắm/ngâm mình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản hướng dẫn y tế, 入浴 thường đi với các trạng từ thời gian như 手術後・発熱時・飲酒後. Khi viết mail/biển thông báo, dùng 入浴する/禁止 mang sắc thái lịch sự, khách quan. Với văn hóa onsen, lưu ý quy tắc: tắm tráng trước khi vào bồn (かけ湯), không mang khăn vào bồn, không chạy nhảy, giữ yên tĩnh.

8. Câu ví dụ

  • 今日は疲れたので、ゆっくり入浴したい。
    Hôm nay mệt nên tôi muốn tắm ngâm thật thong thả.
  • 発熱がある場合は入浴を控えてください。
    Nếu bị sốt thì xin hạn chế tắm.
  • 手術後一週間は入浴禁止です。
    Sau phẫu thuật một tuần cấm tắm.
  • 介護施設では、週に三回入浴介助を行います。
    Ở cơ sở chăm sóc, hỗ trợ tắm được thực hiện ba lần mỗi tuần.
  • この温泉では、刺青のある方の入浴はご遠慮ください。
    Tại suối nước nóng này, xin không tiếp nhận người có hình xăm vào tắm.
  • 入浴前にしっかり水分補給をしましょう。
    Hãy bổ sung đủ nước trước khi tắm.
  • 長時間の入浴はのぼせの原因になります。
    Tắm quá lâu có thể gây choáng nóng.
  • 彼は毎晩読書しながら入浴するのが習慣だ。
    Anh ấy có thói quen vừa ngâm tắm vừa đọc sách mỗi tối.
  • 旅行先のホテルに大浴場があり、家族で入浴を楽しんだ。
    Khách sạn nơi du lịch có đại dương thang, cả nhà đã vui vẻ tắm ngâm.
  • 医師から「今日はシャワーは可、入浴は不可」と言われた。
    Bác sĩ dặn “hôm nay được tắm vòi sen, không được ngâm tắm”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 入浴 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?