1. Thông tin cơ bản
- Từ: 入浴
- Cách đọc: にゅうよく
- Loại từ: danh từ; danh từ + する (入浴する: tắm, vào bồn tắm)
- Lĩnh vực thường gặp: đời sống hằng ngày, y tế, phúc lợi, cơ sở tắm công cộng/onsen
- Ví dụ dạng thường dùng: 入浴する・入浴中・入浴後・入浴禁止・入浴介助・入浴剤
2. Ý nghĩa chính
入浴 là hành vi tắm, ngâm mình trong bồn/tắm nước nóng (bao gồm tắm ở nhà, nhà tắm công cộng, onsen). Từ này mang sắc thái trang trọng/điển phạm, thường dùng trong thông báo, hướng dẫn, tài liệu y tế thay cho cách nói đời thường お風呂に入る.
3. Phân biệt
- 入浴 vs お風呂に入る: Ý nghĩa giống nhau, nhưng 入浴 trang trọng, mang tính văn bản; お風呂に入る mang tính hội thoại hằng ngày.
- 入浴 vs シャワーを浴びる: 入浴 nhấn mạnh ngâm mình/tắm bồn; シャワー là tắm vòi sen, không nhất thiết ngâm.
- 沐浴(もくよく): dùng trong ngữ cảnh tắm cho trẻ sơ sinh hoặc tắm gội mang tính nghi lễ; trang trọng/hạn hẹp phạm vi hơn 入浴.
- 入湯(にゅうとう): thuật ngữ liên quan onsen/nhà tắm công cộng (ví dụ 入湯税 thuế vào tắm), không dùng cho tắm ở nhà.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 入浴する・入浴を控える・入浴が禁止される・入浴後/前・入浴中.
- Biển hiệu/thông báo: 「本日は機器点検のため入浴禁止です」, bệnh viện: 「手術後◯日は入浴を控えてください」.
- Chăm sóc/phúc lợi: 入浴介助 (hỗ trợ tắm), 清拭 (lau người thay tắm khi không thể 入浴).
- Hàng tiêu dùng: 入浴剤 (muối/bột tắm), 半身浴 (ngâm nửa người), 長風呂 (tắm lâu).
- Lưu ý sức khỏe: tránh 入浴 ngay sau ăn/no say; nhiệt độ nước thường 38–41℃; người huyết áp thấp/cao cần chú ý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| お風呂に入る |
Gần nghĩa |
vào bồn tắm, tắm |
Thân mật, hội thoại; ít trang trọng hơn 入浴 |
| シャワーを浴びる |
Liên quan |
tắm vòi sen |
Không bao hàm ý ngâm bồn |
| 沐浴 |
Biến thể/thuật ngữ |
tắm (cho bé/ nghi lễ) |
Trang trọng/giới hạn ngữ cảnh |
| 入湯 |
Liên quan |
vào tắm (onsen/nhà tắm công cộng) |
Dùng trong ngành du lịch/thuế, không dùng ở nhà |
| 清拭 |
Liên quan |
lau người thay tắm |
Y tế/chăm sóc khi không thể 入浴 |
| 入浴禁止 |
Đối nghĩa theo tình huống |
cấm tắm |
Biển báo/thông báo tình huống |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 入 (にゅう/いる・はいる): vào, đi vào.
- 浴 (よく/あびる): tắm, dội. Bộ thủ 氵(nước) + 谷 (thung lũng, làm phần hình thanh).
- Ghép nghĩa: “vào” + “tắm” → 入浴: hành vi vào tắm/ngâm mình.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản hướng dẫn y tế, 入浴 thường đi với các trạng từ thời gian như 手術後・発熱時・飲酒後. Khi viết mail/biển thông báo, dùng 入浴する/禁止 mang sắc thái lịch sự, khách quan. Với văn hóa onsen, lưu ý quy tắc: tắm tráng trước khi vào bồn (かけ湯), không mang khăn vào bồn, không chạy nhảy, giữ yên tĩnh.
8. Câu ví dụ
- 今日は疲れたので、ゆっくり入浴したい。
Hôm nay mệt nên tôi muốn tắm ngâm thật thong thả.
- 発熱がある場合は入浴を控えてください。
Nếu bị sốt thì xin hạn chế tắm.
- 手術後一週間は入浴禁止です。
Sau phẫu thuật một tuần cấm tắm.
- 介護施設では、週に三回入浴介助を行います。
Ở cơ sở chăm sóc, hỗ trợ tắm được thực hiện ba lần mỗi tuần.
- この温泉では、刺青のある方の入浴はご遠慮ください。
Tại suối nước nóng này, xin không tiếp nhận người có hình xăm vào tắm.
- 入浴前にしっかり水分補給をしましょう。
Hãy bổ sung đủ nước trước khi tắm.
- 長時間の入浴はのぼせの原因になります。
Tắm quá lâu có thể gây choáng nóng.
- 彼は毎晩読書しながら入浴するのが習慣だ。
Anh ấy có thói quen vừa ngâm tắm vừa đọc sách mỗi tối.
- 旅行先のホテルに大浴場があり、家族で入浴を楽しんだ。
Khách sạn nơi du lịch có đại dương thang, cả nhà đã vui vẻ tắm ngâm.
- 医師から「今日はシャワーは可、入浴は不可」と言われた。
Bác sĩ dặn “hôm nay được tắm vòi sen, không được ngâm tắm”.